Vietnamese Meaning of casuarina equisetfolia
Phi lao
Other Vietnamese words related to Phi lao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of casuarina equisetfolia
- casuarina => Phi lao
- casuariiformes => Bộ Đà điểu đầu mào
- casuaridae => Đà điểu đầu mào
- casualty care research center => Trung tâm nghiên cứu chăm sóc thương vong
- casualty => nạn nhân
- casualties => Th thương
- casualness => sự thoải mái
- casually => tình cờ
- casualist => công nhân thời vụ
- casualism => chủ nghĩa bình dân
Definitions and Meaning of casuarina equisetfolia in English
casuarina equisetfolia (n)
common Australian tree widely grown as an ornamental in tropical regions; yields heavy hard red wood
FAQs About the word casuarina equisetfolia
Phi lao
common Australian tree widely grown as an ornamental in tropical regions; yields heavy hard red wood
No synonyms found.
No antonyms found.
casuarina => Phi lao, casuariiformes => Bộ Đà điểu đầu mào, casuaridae => Đà điểu đầu mào, casualty care research center => Trung tâm nghiên cứu chăm sóc thương vong, casualty => nạn nhân,