Vietnamese Meaning of bander
ban nhạc
Other Vietnamese words related to ban nhạc
Nearest Words of bander
- bandelette => dải ruy băng
- bandelet => Bandelet
- banded water snake => Rắn nước sọc
- banded stilt => Cò lội nước sọc
- banded sand snake => Rắn cát sọc
- banded rudderfish => Cá đuối đuôi sọc
- banded rattlesnake => rắn chuông có vạch
- banded purple => Tím có sọc
- banded palm civet => Cầy hương cọ đeo vòng
- banded krait => rắn hổ mang đầu krait
Definitions and Meaning of bander in English
bander (n.)
One banded with others.
FAQs About the word bander
ban nhạc
One banded with others.
thắt lưng,vòng tròn,vòng tròn,vòng lặp,nhẫn,cuộn,cổ áo\vòng cổ,mắt,thắt lưng,vòng
cá nhân,độc thân
bandelette => dải ruy băng, bandelet => Bandelet, banded water snake => Rắn nước sọc, banded stilt => Cò lội nước sọc, banded sand snake => Rắn cát sọc,