Vietnamese Meaning of nonintegrated
chưa được tích hợp
Other Vietnamese words related to chưa được tích hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonintegrated
- non-insulin-dependent diabetes mellitus => bệnh tiểu đường typ 2
- non-insulin-dependent diabetes => Bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin
- noninstitutionalized => không được tổ chức
- noninstitutionalised => không mang tính chất tổ chức
- noninstitutional => phi thể chế
- noninheritable => Không thể di truyền
- noninhabitant => không phải dân cư
- noninflectional => không biến tố
- noninflammatory => không gây viêm
- noninfectious => Không lây nhiễm
- nonintellectual => phi trí tuệ
- noninterchangeable => Không thể hoán đổi
- noninterference => Không can thiệp
- nonintersecting => không giao nhau
- nonintervention => không can thiệp
- noninvasive => không xâm lấn
- non-invertible => không khả nghịch
- non-involvement => không tham gia
- nonionic => không ion
- non-ionic detergent => Chất tẩy rửa không ion
Definitions and Meaning of nonintegrated in English
nonintegrated (a)
not integrated; not taken into or made a part of a whole
FAQs About the word nonintegrated
chưa được tích hợp
not integrated; not taken into or made a part of a whole
No synonyms found.
No antonyms found.
non-insulin-dependent diabetes mellitus => bệnh tiểu đường typ 2, non-insulin-dependent diabetes => Bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin, noninstitutionalized => không được tổ chức, noninstitutionalised => không mang tính chất tổ chức, noninstitutional => phi thể chế,