FAQs About the word nonintegrated

chưa được tích hợp

not integrated; not taken into or made a part of a whole

No synonyms found.

No antonyms found.

non-insulin-dependent diabetes mellitus => bệnh tiểu đường typ 2, non-insulin-dependent diabetes => Bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin, noninstitutionalized => không được tổ chức, noninstitutionalised => không mang tính chất tổ chức, noninstitutional => phi thể chế,