Vietnamese Meaning of nonjuring
không tuyên thệ
Other Vietnamese words related to không tuyên thệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonjuring
- nonjurant => Người không tuyên thệ
- nonjudgmental => Không phán đoán
- nonjoinder => không tham gia
- non-jew => Không phải người Do Thái
- nonius => Nonius
- non-issue => Không phải vấn đề
- nonionized => Không bị ion hóa
- nonionised => chưa ion hóa
- non-ionic detergent => Chất tẩy rửa không ion
- nonionic => không ion
Definitions and Meaning of nonjuring in English
nonjuring (a.)
Not swearing allegiance; -- applied to the party in Great Britain that would not swear allegiance to William and Mary, or their successors.
FAQs About the word nonjuring
không tuyên thệ
Not swearing allegiance; -- applied to the party in Great Britain that would not swear allegiance to William and Mary, or their successors.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonjurant => Người không tuyên thệ, nonjudgmental => Không phán đoán, nonjoinder => không tham gia, non-jew => Không phải người Do Thái, nonius => Nonius,