Vietnamese Meaning of nonkosher
không kosher
Other Vietnamese words related to không kosher
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonkosher
- nonleaded => không chì
- nonlegal => phi pháp
- nonlethal => không gây tử vong
- nonlexical => không thuộc từ vựng
- nonlexically => ...
- nonlimitation => không hạn chế
- nonlinear => phi tuyến tính
- nonlinear correlation => Tương quan phi tuyến tính
- nonlinear distortion => Biến dạng phi tuyến tính
- nonlinear system => Hệ thống phi tuyến tính
Definitions and Meaning of nonkosher in English
nonkosher (s)
not conforming to dietary laws
FAQs About the word nonkosher
không kosher
not conforming to dietary laws
No synonyms found.
No antonyms found.
nonjurorism => Không tuyên thệ, nonjuror => người không thề, nonjuring => không tuyên thệ, nonjurant => Người không tuyên thệ, nonjudgmental => Không phán đoán,