Vietnamese Meaning of dialectal
phương ngữ
Other Vietnamese words related to phương ngữ
Nearest Words of dialectal
- dialectic => Dialetic
- dialectical => biện chứng
- dialectical materialism => Chủ nghĩa duy vật biện chứng
- dialectically => theo phép biện chứng
- dialectician => nhà biện chứng
- dialectics => Biện chứng pháp
- dialectology => Phương ngữ học
- dialector => nhà nghiên cứu phương ngữ
- dialed => quay số
- dialeurodes => Rầy trắng
Definitions and Meaning of dialectal in English
dialectal (a)
belonging to or characteristic of a dialect
dialectal (a.)
Relating to a dialect; dialectical; as, a dialectical variant.
FAQs About the word dialectal
phương ngữ
belonging to or characteristic of a dialectRelating to a dialect; dialectical; as, a dialectical variant.
khẩu ngữ,Dialetic,biện chứng,không chuẩn,khu vực,Ngôn ngữ địa phương,hội thoại,không chính thức,không chính thức,không thuộc về văn học
chính thức,văn học,mê sách,ngữ pháp,học được,thích hợp,tiêu chuẩn,Đúng,được giáo dục,lịch sự
dialect geography => Địa lý phương ngữ, dialect atlas => Bản đồ phương ngữ, dialect => phương ngữ, dial telephone => điện thoại quay số, dial phone => Máy quay điện thoại,