FAQs About the word collier

dây chuyền

someone who works in a coal mine

tàu sân bay,tàu chở hàng,sà lan,miếng lót ly,Tàu chở container,Tàu hộ tống,tàu tuần dương,dao cắt,tàu khu trục,Phà

No antonyms found.

collie => Chó Collie, collider => máy va chạm, collide with => va chạm, collide => va chạm, collet chuck => Đầu kẹp ống kẹp,