Vietnamese Meaning of collier
dây chuyền
Other Vietnamese words related to dây chuyền
- tàu sân bay
- tàu chở hàng
- sà lan
- miếng lót ly
- Tàu chở container
- Tàu hộ tống
- tàu tuần dương
- dao cắt
- tàu khu trục
- Phà
- tàu cờ
- Tàu chở hàng
- Tàu đèn
- lót
- Tàu chiến
- Tàu buôn
- Tàu buôn
- tàu
- tàu hơi nước
- Tàu hơi nước
- Siêu tàu chở dầu
- Tàu chở dầu
- thương nhân
- lang thang
- vận tải
- Tàu chiến
- Tàu thủy
- Tàu máy
- Tàu chở khách
- sủa
- Buồm vuông
- Thuyền
- brig
- lalic
- kềm cắt móng tay
- tàu phá băng
- chiến hạm bọc sắt
- sống thuyền
- gói
- thuyền buồm
- tàu hai cột buồm
- tàu
- Du thuyền
- tàu chiến
- tàu buồm caravel
- rác
- Ketch
- tàu buồm vuông
- Tàu buồm
- tầu xébec
- Tàu buồm cao
Nearest Words of collier
Definitions and Meaning of collier in English
collier (n)
someone who works in a coal mine
FAQs About the word collier
dây chuyền
someone who works in a coal mine
tàu sân bay,tàu chở hàng,sà lan,miếng lót ly,Tàu chở container,Tàu hộ tống,tàu tuần dương,dao cắt,tàu khu trục,Phà
No antonyms found.
collie => Chó Collie, collider => máy va chạm, collide with => va chạm, collide => va chạm, collet chuck => Đầu kẹp ống kẹp,