FAQs About the word man-o'-war

tàu chiến

warship, a combatant warship of a recognized navy

tàu sân bay,sà lan,dây chuyền,Tàu chở container,Tàu hộ tống,tàu tuần dương,dao cắt,Phà,tàu cờ,Tàu chở hàng

No antonyms found.

manors => dinh thự, manor houses => nhà lớn, mano a mano => đối mặt, mannishness => nam tính, mannikins => Ma-nơ-canh,