Vietnamese Meaning of mantillas
khăn trùm đầu
Other Vietnamese words related to khăn trùm đầu
Nearest Words of mantillas
Definitions and Meaning of mantillas in English
mantillas
a short light cape or cloak, a light scarf worn over the head and shoulders especially by Spanish and Latin American women
FAQs About the word mantillas
khăn trùm đầu
a short light cape or cloak, a light scarf worn over the head and shoulders especially by Spanish and Latin American women
khăn tay,khăn tay,bà,khăn tay,khăn rằn,khăn tay,khăn choàng,khăn trùm đầu,khăn tay,trường học Hồi giáo
No antonyms found.
mantelets => vòng thành, mantas => cá nạng, man-size => cỡ một người đàn ông, mansions => biệt thự, manses => Nhà mục sư,