FAQs About the word warship

Tàu chiến

a government ship that is available for waging war

tàu sân bay,tàu chở hàng,sà lan,miếng lót ly,dây chuyền,Tàu chở container,Tàu hộ tống,tàu tuần dương,dao cắt,tàu khu trục

No antonyms found.

warsaw => Warszawa, wars of the roses => Chiến tranh Hoa hồng, warry => lo lắng, warriorlike => chiến binh, warrioress => Nữ chiến binh,