Vietnamese Meaning of containership
Tàu chở container
Other Vietnamese words related to Tàu chở container
- tàu sân bay
- tàu chở hàng
- sà lan
- dây chuyền
- Tàu hộ tống
- tàu tuần dương
- dao cắt
- Phà
- tàu cờ
- Tàu chở hàng
- Tàu đèn
- lót
- Tàu chiến
- Tàu buôn
- Tàu buôn
- tàu
- tàu hơi nước
- Tàu hơi nước
- Siêu tàu chở dầu
- Tàu chở dầu
- thương nhân
- vận tải
- Tàu chiến
- Tàu thủy
- Tàu máy
- Tàu chở khách
- Buồm vuông
- Thuyền
- lalic
- miếng lót ly
- tàu khu trục
- tàu phá băng
- chiến hạm bọc sắt
- sống thuyền
- gói
- thuyền buồm
- tàu hai cột buồm
- lang thang
- tàu
- Du thuyền
- tàu chiến
- sủa
- brig
- tàu buồm caravel
- kềm cắt móng tay
- rác
- Ketch
- tàu buồm vuông
- Tàu buồm
- tầu xébec
- Tàu buồm cao
Nearest Words of containership
- containment => Nhốt giữ
- contaminant => chất gây ô nhiễm
- contaminate => làm ô nhiễm
- contaminated => Bị ô nhiễm
- contaminating => gây ô nhiễm
- contamination => Ô nhiễm
- contaminative => Nhiễm bẩn
- conte => bá tước
- conte alessandro giuseppe antonio anastasio volta => Bá tước Alessandro Giuseppe Antonio Anastasio Volta
- conte alessandro volta => Bá tước Alessandro Volta
Definitions and Meaning of containership in English
containership (n)
a cargo ship designed to hold containerized cargoes
FAQs About the word containership
Tàu chở container
a cargo ship designed to hold containerized cargoes
tàu sân bay,tàu chở hàng,sà lan,dây chuyền,Tàu hộ tống,tàu tuần dương,dao cắt,Phà,tàu cờ,Tàu chở hàng
No antonyms found.
containerize => container hóa, containerise => container, containerful => container, container vessel => Tàu chở container, container ship => Tàu chở container,