Vietnamese Meaning of liner
lót
Other Vietnamese words related to lót
- máy bay
- Taxi hàng không
- máy bay
- Khung máy bay
- Máy bay chở khách
- máy bay
- Phi thuyền
- Tàu chở hàng
- máy bay phản lực
- máy bay
- tàu
- Tàu chở dầu
- Máy kéo
- Khí động lực học
- Tàu vũ trụ
- Máy bay ném bom
- Máy bay phản lực
- Máy bay tên lửa
- thủy phi cơ
- siêu máy bay phản lực
- Siêu âm
- Vận chuyển siêu thanh
- Máy bay ném bom ngư lôi
- Máy bay ba động cơ phản lực
- Động cơ phản lực tua bin
- Turbo cánh quạt
- Tàu đệm khí
- động vật lưỡng cư
- máy bay cánh kép
- máy bay tiêm kích
- máy lượn
- máy bay phản lực cất và hạ cánh thẳng đứng
- Máy bay hạng nhẹ
- tàu lượn
- cánh quạt nghiêng
- Máy bay kéo
- máy bay 3 động cơ
- Phi cơ ba cánh
- Máy bay chiến đấu
Nearest Words of liner
Definitions and Meaning of liner in English
liner (n)
(baseball) a hit that flies straight out from the batter
a protective covering that protects an inside surface
a piece of cloth that is used as the inside surface of a garment
a large commercial ship (especially one that carries passengers on a regular schedule)
liner (n.)
One who lines, as, a liner of shoes.
A vessel belonging to a regular line of packets; also, a line-of-battle ship; a ship of the line.
A thin piece placed between two parts to hold or adjust them, fill a space, etc.; a shim.
A lining within the cylinder, in which the piston works and between which and the outer shell of the cylinder a space is left to form a steam jacket.
A slab on which small pieces of marble, tile, etc., are fastened for grinding.
A ball which, when struck, flies through the air in a nearly straight line not far from the ground.
FAQs About the word liner
lót
(baseball) a hit that flies straight out from the batter, a protective covering that protects an inside surface, a piece of cloth that is used as the inside sur
máy bay,Taxi hàng không,máy bay,Khung máy bay,Máy bay chở khách,máy bay,Phi thuyền,Tàu chở hàng,máy bay phản lực,máy bay
No antonyms found.
lineolate => có vân, linener => thợ làm vải lanh, linendraper => Thương gia bán vải lanh, linen paper => giấy vải lanh, linen => vải lanh,