Vietnamese Meaning of linener
thợ làm vải lanh
Other Vietnamese words related to thợ làm vải lanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of linener
- linendraper => Thương gia bán vải lanh
- linen paper => giấy vải lanh
- linen => vải lanh
- linemen => Thợ điện
- lineman => Thợ điện
- linelike => Giống đường thẳng
- line-drive triple => Đánh bóng 3 điểm chạy thẳng
- line-drive single => Line drive single
- line-drive double => Đường đánh ngang ghi hai điểm
- lined snake => Rắn nước sọc dài
Definitions and Meaning of linener in English
linener (n.)
A dealer in linen; a linen draper.
FAQs About the word linener
thợ làm vải lanh
A dealer in linen; a linen draper.
No synonyms found.
No antonyms found.
linendraper => Thương gia bán vải lanh, linen paper => giấy vải lanh, linen => vải lanh, linemen => Thợ điện, lineman => Thợ điện,