Vietnamese Meaning of linemen
Thợ điện
Other Vietnamese words related to Thợ điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of linemen
- lineman => Thợ điện
- linelike => Giống đường thẳng
- line-drive triple => Đánh bóng 3 điểm chạy thẳng
- line-drive single => Line drive single
- line-drive double => Đường đánh ngang ghi hai điểm
- lined snake => Rắn nước sọc dài
- lined => lót
- linecut => Khắc gỗ
- linebacker blitzing => Giao tranh với hậu vệ
- linebacker => hậu vệ
Definitions and Meaning of linemen in English
linemen (n)
the football players who line up on the line of scrimmage
linemen (pl.)
of Lineman
FAQs About the word linemen
Thợ điện
the football players who line up on the line of scrimmageof Lineman
No synonyms found.
No antonyms found.
lineman => Thợ điện, linelike => Giống đường thẳng, line-drive triple => Đánh bóng 3 điểm chạy thẳng, line-drive single => Line drive single, line-drive double => Đường đánh ngang ghi hai điểm,