Vietnamese Meaning of towplane

Máy bay kéo

Other Vietnamese words related to Máy bay kéo

Definitions and Meaning of towplane in English

towplane

an airplane that tows gliders

FAQs About the word towplane

Máy bay kéo

an airplane that tows gliders

động vật lưỡng cư,máy bay cánh kép,máy lượn,Máy bay hạng nhẹ,tàu lượn,thủy phi cơ,cánh quạt nghiêng,máy bay 3 động cơ,Phi cơ ba cánh,Tàu vũ trụ

No antonyms found.

towpaths => Đường kéo xe, townswomen => dân thành phố, townswoman => Phụ nữ thành thị, towns => thị trấn, townies => dân thị trấn,