Vietnamese Meaning of biplane
máy bay cánh kép
Other Vietnamese words related to máy bay cánh kép
- động vật lưỡng cư
- máy lượn
- tàu lượn
- thủy phi cơ
- Máy bay kéo
- máy bay 3 động cơ
- Phi cơ ba cánh
- Tàu vũ trụ
- máy bay
- Khung máy bay
- máy bay
- Phi thuyền
- Máy bay ném bom
- máy bay tiêm kích
- Tàu chở hàng
- máy bay phản lực
- Máy bay phản lực
- Máy bay hạng nhẹ
- máy bay
- Máy bay tên lửa
- Siêu âm
- Tàu chở dầu
- cánh quạt nghiêng
- Máy bay ném bom ngư lôi
- Máy kéo
- Động cơ phản lực tua bin
- Turbo cánh quạt
- Máy bay chiến đấu
- Khí động lực học
- máy bay
- Taxi hàng không
- Máy bay chở khách
- máy bay phản lực cất và hạ cánh thẳng đứng
- lót
- tàu
- siêu máy bay phản lực
- Vận chuyển siêu thanh
- Máy bay ba động cơ phản lực
Nearest Words of biplane
Definitions and Meaning of biplane in English
biplane (n)
old fashioned airplane; has two wings one above the other
biplane (n.)
An aeroplane with two main supporting surfaces one above the other.
biplane (a.)
Having, or consisting of, two superposed planes, aerocurves, or the like; of or pertaining to a biplane; as, a biplane rudder.
FAQs About the word biplane
máy bay cánh kép
old fashioned airplane; has two wings one above the otherAn aeroplane with two main supporting surfaces one above the other., Having, or consisting of, two supe
động vật lưỡng cư,máy lượn,tàu lượn,thủy phi cơ,Máy bay kéo,máy bay 3 động cơ,Phi cơ ba cánh,Tàu vũ trụ,máy bay,Khung máy bay
No antonyms found.
bipinnatifid => kép là đôi lông, bipinnated => kép lá 2 lần lông chim, bipinnate leaf => lá kép hai lần lông chim, bipinnate => kép lá hai lần, bipinnaria => Nhộng hai ngạnh,