FAQs About the word biplicity

sự nham hiểm

The state of being twice folded; reduplication.

No synonyms found.

No antonyms found.

biplicate => bản sao, biplane flying fish => Cá bay hai cánh, biplane => máy bay cánh kép, bipinnatifid => kép là đôi lông, bipinnated => kép lá 2 lần lông chim,