Vietnamese Meaning of bipunctual
hai dấu chấm
Other Vietnamese words related to hai dấu chấm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bipunctual
- bipupillate => song đồng tử
- bipyramidal => lưỡng tháp hình
- biquadrate => lũy thừa bốn
- biquadratic => bậc hai
- biquadratic equation => Phương trình bậc hai
- biquadratic polynomial => Đa thức bậc hai
- biquintile => Biquintile
- biracial => lai khác chủng tộc
- biradial => hai bán kính
- biradially => Bán kính kép
Definitions and Meaning of bipunctual in English
bipunctual (a.)
Having two points.
FAQs About the word bipunctual
hai dấu chấm
Having two points.
No synonyms found.
No antonyms found.
bipunctate => có hai chấm, biprism => Lăng kính kép, bipontine => Bipontine, bipont => bipont, bipolarity => Lưỡng cực,