FAQs About the word bipinnate

kép lá hai lần

of a leaf shape; having doubly pinnate leaflets (as ferns)Alt. of Bipinnated

No synonyms found.

No antonyms found.

bipinnaria => Nhộng hai ngạnh, bipetalous => Hai cánh hoa, bipennis => rìu, bipennated => Có hai đôi cánh, bipennate => Đôi lông vũ,