Vietnamese Meaning of supersonic
Siêu âm
Other Vietnamese words related to Siêu âm
- máy bay
- máy bay phản lực
- Máy bay phản lực
- Động cơ phản lực tua bin
- Turbo cánh quạt
- Khí động lực học
- Tàu vũ trụ
- Khung máy bay
- Máy bay chở khách
- máy bay
- Phi thuyền
- Máy bay ném bom
- Tàu chở hàng
- lót
- máy bay
- Máy bay tên lửa
- tàu
- siêu máy bay phản lực
- Vận chuyển siêu thanh
- Tàu chở dầu
- Máy bay ném bom ngư lôi
- Máy kéo
- Máy bay ba động cơ phản lực
- Máy bay chiến đấu
- máy bay
- Tàu đệm khí
- Taxi hàng không
- động vật lưỡng cư
- máy bay cánh kép
- máy bay tiêm kích
- máy lượn
- máy bay phản lực cất và hạ cánh thẳng đứng
- Máy bay hạng nhẹ
- tàu lượn
- thủy phi cơ
- cánh quạt nghiêng
- máy bay 3 động cơ
- Phi cơ ba cánh
Nearest Words of supersonic
Definitions and Meaning of supersonic in English
supersonic (a)
(of speed) greater than the speed of sound in a given medium (especially air)
supersonic (s)
having frequencies above those of audible sound
FAQs About the word supersonic
Siêu âm
(of speed) greater than the speed of sound in a given medium (especially air), having frequencies above those of audible sound
máy bay,máy bay phản lực,Máy bay phản lực,Động cơ phản lực tua bin,Turbo cánh quạt,Khí động lực học,Tàu vũ trụ,Khung máy bay,Máy bay chở khách,máy bay
No antonyms found.
superslasher => siêu đồ tể, supersession => thay thế, supersensitized => quá độ nhạy cảm, supersensitive => quá nhạy cảm, supersensitised => mẫn cảm quá mức,