Vietnamese Meaning of superstition

Câu thần chú

Other Vietnamese words related to Câu thần chú

Definitions and Meaning of superstition in English

Wordnet

superstition (n)

an irrational belief arising from ignorance or fear

FAQs About the word superstition

Câu thần chú

an irrational belief arising from ignorance or fear

lỗi,thần thoại,Ảo tưởng,Sự kiện,ngụy biện,sự dối trá,sai,tiểu thuyết,ảo giác,ảo giác

sự thật,sự thật

superstar => Siêu sao, supersonic => Siêu âm, superslasher => siêu đồ tể, supersession => thay thế, supersensitized => quá độ nhạy cảm,