Vietnamese Meaning of factoid

Sự kiện

Other Vietnamese words related to Sự kiện

Definitions and Meaning of factoid in English

Wordnet

factoid (n)

something resembling a fact; unverified (often invented) information that is given credibility because it appeared in print

a brief (usually one sentence and usually trivial) news item

FAQs About the word factoid

Sự kiện

something resembling a fact; unverified (often invented) information that is given credibility because it appeared in print, a brief (usually one sentence and u

Ảo tưởng,biến dạng,lỗi,ngụy biện,sự dối trá,tiểu thuyết,ảo giác,ảo giác,sự không chính xác,Niềm tin sai lầm

sự thật,sự thật

facto => thực tế, factive => sự thực, factitive => Giả tạo, factitious => Nhân tạo, factious => ngây thơ,