Vietnamese Meaning of factionist
phần tử phe nhóm
Other Vietnamese words related to phần tử phe nhóm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of factionist
Definitions and Meaning of factionist in English
factionist (n.)
One who promotes faction.
FAQs About the word factionist
phần tử phe nhóm
One who promotes faction.
No synonyms found.
No antonyms found.
factioner => thành viên phe cánh, factionary => thành viên phe, fact-finding => Điều tra tìm hiểu sự thật, facta => Sự thật, fact mood => tâm trạng của sự thật,