Vietnamese Meaning of factor in
xem xét
Other Vietnamese words related to xem xét
Nearest Words of factor in
Definitions and Meaning of factor in in English
factor in (v)
consider as relevant when making a decision
resolve into factors
FAQs About the word factor in
xem xét
consider as relevant when making a decision, resolve into factors
cho phép (cho),dự đoán,xem xét,cung cấp (cho),Tôn trọng,để ý đến,thích ứng,Điều chỉnh,điều kiện,suy ngẫm
giảm giá,phớt lờ,phân tích thừa số (ra)
factor iii => Yếu tố III, factor ii => yếu tố II, factor i => yếu tố i, factor analyze => phân tích nhân tử, factor analytical => Phân tích nhân tố,