Vietnamese Meaning of jump jet

máy bay phản lực cất và hạ cánh thẳng đứng

Other Vietnamese words related to máy bay phản lực cất và hạ cánh thẳng đứng

Definitions and Meaning of jump jet in English

jump jet

a military jet aircraft with vertical takeoff and landing capability

FAQs About the word jump jet

máy bay phản lực cất và hạ cánh thẳng đứng

a military jet aircraft with vertical takeoff and landing capability

Tàu vũ trụ,Máy bay ném bom,máy bay phản lực,Máy bay tên lửa,thủy phi cơ,Vận chuyển siêu thanh,Máy bay ném bom ngư lôi,Máy bay chiến đấu,Taxi hàng không,máy bay

No antonyms found.

jump (on) => nhảy (vào), jumbos => máy bay khổng lồ, jumbling (up) => pha trộn (lên), jumbles => hỗn độn, jumbled (up) => lộn xộn,