Vietnamese Meaning of superliner
Tàu chở khách
Other Vietnamese words related to Tàu chở khách
- tàu sân bay
- tàu chở hàng
- sà lan
- miếng lót ly
- dây chuyền
- Tàu chở container
- Tàu hộ tống
- tàu tuần dương
- dao cắt
- tàu khu trục
- Phà
- tàu cờ
- Tàu chở hàng
- tàu phá băng
- Tàu đèn
- lót
- Tàu chiến
- Tàu buôn
- Tàu buôn
- tàu
- tàu hơi nước
- Tàu hơi nước
- Siêu tàu chở dầu
- Tàu chở dầu
- thương nhân
- lang thang
- vận tải
- Tàu chiến
- Tàu thủy
- Tàu máy
- Buồm vuông
- Thuyền
- kềm cắt móng tay
- chiến hạm bọc sắt
- sống thuyền
- gói
- thuyền buồm
- tàu hai cột buồm
- tàu
- Tàu buồm
- Du thuyền
- tàu chiến
- sủa
- brig
- lalic
- tàu buồm caravel
- rác
- Ketch
- tàu buồm vuông
- tầu xébec
- Tàu buồm cao
Nearest Words of superliner
Definitions and Meaning of superliner in English
superliner
a fast luxurious passenger liner of great size
FAQs About the word superliner
Tàu chở khách
a fast luxurious passenger liner of great size
tàu sân bay,tàu chở hàng,sà lan,miếng lót ly,dây chuyền,Tàu chở container,Tàu hộ tống,tàu tuần dương,dao cắt,tàu khu trục
No antonyms found.
superlatives => mức siêu, superlativeness => tuyệt đối, superjet => siêu máy bay phản lực, superiors => cấp trên, superiorly => tuyệt vời,