Vietnamese Meaning of colleen
đồng nghiệp
Other Vietnamese words related to đồng nghiệp
Nearest Words of colleen
- collector's item => đồ sưu tập
- collector of internal revenue => Người thu thuế nội địa
- collector => nhà sưu tập
- collectivized => (cộng hữu hóa)
- collectivize => tập thể hóa
- collectivization => tập thể hóa
- collectivity => tính tập thể
- collectivistic => tập thể
- collectivist => theo chủ nghĩa tập thể
- collectivism => chủ nghĩa tập thể
Definitions and Meaning of colleen in English
colleen (n)
an Irish girl
colleen (n.)
A girl; a maiden.
FAQs About the word colleen
đồng nghiệp
an Irish girlA girl; a maiden.
Deb,ngựa cái con,cô gái,cô gái,cô,các cô,cô,Cô,Sheila,chim
No antonyms found.
collector's item => đồ sưu tập, collector of internal revenue => Người thu thuế nội địa, collector => nhà sưu tập, collectivized => (cộng hữu hóa), collectivize => tập thể hóa,