Vietnamese Meaning of deb
Deb
Other Vietnamese words related to Deb
Nearest Words of deb
Definitions and Meaning of deb in English
deb (n)
a young woman making her debut into society
FAQs About the word deb
Deb
a young woman making her debut into society
cô gái,thiếu nữ ngây thơ,ngây thơ,thiếu nữ,đồng nghiệp,thiếu nữ,cô gái,cô gái,cô gái,người giúp việc
No antonyms found.
deave => làm phiền, deauration => Mạ vàng, deaurate => mạ vàng, deathwatch beetle => Bọ cánh cứng canh gác tử thần, deathwatch => Đêm canh,