FAQs About the word deb

Deb

a young woman making her debut into society

cô gái,thiếu nữ ngây thơ,ngây thơ,thiếu nữ,đồng nghiệp,thiếu nữ,cô gái,cô gái,cô gái,người giúp việc

No antonyms found.

deave => làm phiền, deauration => Mạ vàng, deaurate => mạ vàng, deathwatch beetle => Bọ cánh cứng canh gác tử thần, deathwatch => Đêm canh,