FAQs About the word deave

làm phiền

To stun or stupefy with noise; to deafen.

No synonyms found.

No antonyms found.

deauration => Mạ vàng, deaurate => mạ vàng, deathwatch beetle => Bọ cánh cứng canh gác tử thần, deathwatch => Đêm canh, deathward => mang tính chết người,