Vietnamese Meaning of death's-head
hộp sọ
Other Vietnamese words related to hộp sọ
Nearest Words of death's-head
Definitions and Meaning of death's-head in English
FAQs About the word death's-head
hộp sọ
hộp sọ,vương miện,đầu,Đầu,patê,thăm dò ý kiến,Da đầu,đầu lâu,mì,Hộp sọ
No antonyms found.
death's head => đầu lâu, death-roll => cuộn chết, deathrate => Tỷ lệ tử vong, deathly => chết chóc, deathliness => tính chết người,