FAQs About the word noggin

Đầu

informal terms for a human headA small mug or cup., A measure equivalent to a gill.

đầu,đầu lâu,Đậu,khối,hộp sọ,vòm,anh đào,mazzard,Nút,mì

No antonyms found.

noggen => Đầu, nogales => Nogales, nog => không, no-frills => đơn giản, nof => Nof,