Vietnamese Meaning of noetic
trực quan
Other Vietnamese words related to trực quan
Nearest Words of noetic
Definitions and Meaning of noetic in English
noetic (s)
of or associated with or requiring the use of the mind
noetic (a.)
Alt. of Noetical
FAQs About the word noetic
trực quan
of or associated with or requiring the use of the mindAlt. of Noetical
cảnh báo,thông minh,xuất sắc,não,nhận thức,bên trong,trí thức,thông minh,nội bộ,tinh thần
thân thể,Hạ sĩ,hữu hình,xác thịt,vật lý,thể chất,Vô thức,phi tinh thần,đậm đặc,tù
noetian => Noeti, noether => Noether, noesis => noesis, noes => phiếu chống, noemics => noemics,