Vietnamese Meaning of madrasahs
trường dạy kinh Coran
Other Vietnamese words related to trường dạy kinh Coran
- yeshivot
- học viện
- Trường phổ thông
- Trường tiểu học
- trường trung học phổ thông
- Trường mẫu giáo
- các trường tiểu học
- Trường công lập
- trường học
- trường trung học phổ thông
- Trường nội trú
- Trường công lập
- Trường ngữ pháp
- trường trung học cơ sở
- trường trung học cơ sở
- Trường dự bị
- trường chuẩn bị
- sự chuẩn bị
- chủng viện
- trường trung học phổ thông
- trường dạy nghề
- Trường huấn luyện
Nearest Words of madrasahs
Definitions and Meaning of madrasahs in English
madrasahs
a Muslim school, college, or university that is often part of a mosque
FAQs About the word madrasahs
trường dạy kinh Coran
a Muslim school, college, or university that is often part of a mosque
yeshivot,học viện,Trường phổ thông,Trường tiểu học,trường trung học phổ thông,Trường mẫu giáo,các trường tiểu học,Trường công lập,trường học,trường trung học phổ thông
No antonyms found.
made-to-measure => may đo, mademoiselles => các cô gái, made way => mở đường, made use of => sử dụng, made up (for) => hình thành nên (cho),