FAQs About the word sending up

gửi

parody, takeoff, to send to jail, to make fun of

làm,Mô phỏng,chế giễu,nhại lại,châm biếm,biếm họa,bắt chước,thực hiện,chơi,giả vờ

No antonyms found.

sending packing => gửi đóng gói, sending for => gởi, sending (out) => gửi (ra), sending (away) => Gửi (đi), send up => gửi lên,