FAQs About the word sends (away)

gửi (đi)

dispatch, to banish from a place

quay đi,giày bốt,trục xuất,sa thải,trống (ra),chạy,trục xuất,phun ra,trục xuất,truất

cuộc gọi,trích dẫn,mưa đá,trát,lắp ráp,triệu tập,đoàn người

sends => gửi, send-offs => tiệc tiễn biệt, sending up => gửi, sending packing => gửi đóng gói, sending for => gởi,