Vietnamese Meaning of sends (away)
gửi (đi)
Other Vietnamese words related to gửi (đi)
Nearest Words of sends (away)
Definitions and Meaning of sends (away) in English
sends (away)
dispatch, to banish from a place
FAQs About the word sends (away)
gửi (đi)
dispatch, to banish from a place
quay đi,giày bốt,trục xuất,sa thải,trống (ra),chạy,trục xuất,phun ra,trục xuất,truất
cuộc gọi,trích dẫn,mưa đá,trát,lắp ráp,triệu tập,đoàn người
sends => gửi, send-offs => tiệc tiễn biệt, sending up => gửi, sending packing => gửi đóng gói, sending for => gởi,