FAQs About the word senoras

thưa các quý bà

a married Spanish or Spanish-speaking girl or woman, a married Spanish or Spanish-speaking woman

các quý bà,những người phụ nữ,Các bà,senoritas,mỹ nhân,belles,những người phụ nữ,các thiếu nữ,con gái,Quý bà

No antonyms found.

seniors => người già, senior high schools => trường trung học phổ thông, senior citizens => người cao tuổi, senhoritas => các cô gái trẻ, senhorita => cô,