Vietnamese Meaning of parochian
giáo dân
Other Vietnamese words related to giáo dân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parochian
Definitions and Meaning of parochian in English
parochian (a.)
Parochial.
parochian (n.)
A parishioner.
FAQs About the word parochian
giáo dân
Parochial., A parishioner.
No synonyms found.
No antonyms found.
parochially => giáo xứ, parochialize => giáo xứ hóa, parochiality => hẹp hòi, parochialism => Thiển cận, parochial school => trường xứ đạo,