Vietnamese Meaning of forgeries
hàng giả
Other Vietnamese words related to hàng giả
Nearest Words of forgeries
Definitions and Meaning of forgeries in English
forgeries (pl.)
of Forgery
FAQs About the word forgeries
hàng giả
of Forgery
bản sao,hàng giả,lừa đảo,tái sản xuất,giả mạo,Giả mạo,kẻ giả mạo,bản sao,Mặt trời,Bản fax
bản gốc
forger => kẻ làm giả, forgemen => thợ rèn, forgeman => Thợ rèn, forged => rèn, forge => rèn,