Vietnamese Meaning of traverse city
Traverse City
Other Vietnamese words related to Traverse City
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of traverse city
- traverse => đi ngang qua
- traversal => đi ngang qua
- traversable => có thể đi qua được
- travers => xà ngang
- travel-worn => mệt mỏi vì đi lại
- travel-tainted => bị ô nhiễm bởi du lịch
- travel-stained => Mệt mỏi sau chuyến đi
- travel-soiled => Mệt mỏi vì đi lại
- travelogue => Nhật ký du lịch
- travelog => nhật ký du lịch
Definitions and Meaning of traverse city in English
traverse city (n)
a town in northern Michigan on an arm of Lake Michigan
FAQs About the word traverse city
Traverse City
a town in northern Michigan on an arm of Lake Michigan
No synonyms found.
No antonyms found.
traverse => đi ngang qua, traversal => đi ngang qua, traversable => có thể đi qua được, travers => xà ngang, travel-worn => mệt mỏi vì đi lại,