Vietnamese Meaning of traversable

có thể đi qua được

Other Vietnamese words related to có thể đi qua được

Definitions and Meaning of traversable in English

Wordnet

traversable (s)

capable of being traversed

Webster

traversable (a.)

Capable of being traversed, or passed over; as, a traversable region.

Deniable; specifically (Law), liable to legal objection; as, a traversable presentment.

FAQs About the word traversable

có thể đi qua được

capable of being traversedCapable of being traversed, or passed over; as, a traversable region., Deniable; specifically (Law), liable to legal objection; as, a

thám hiểm,đi bộ đường dài,tháng ba,hành hương,lang thang,lang thang,chuyến đi,đi ngang qua,đi bộ đường dài,chuyến đi

No antonyms found.

travers => xà ngang, travel-worn => mệt mỏi vì đi lại, travel-tainted => bị ô nhiễm bởi du lịch, travel-stained => Mệt mỏi sau chuyến đi, travel-soiled => Mệt mỏi vì đi lại,