FAQs About the word paseo

đi dạo

a path set aside for walking

diễu hành,con đường dạo bộ,đi dạo,đi bộ chậm,hiến pháp,thám hiểm,đi bộ đường dài,chuyến đi,tháng ba,Đi dạo

No antonyms found.

paseng => Paseng, paschal lamb => Chiên Vượt Qua, paschal celery => Cần tây Phục sinh, paschal => Phục sinh, pascha => Phục Sinh,