FAQs About the word sashay

uốn éo

a square dance figure; partners circle each other taking sideways steps, (ballet) quick gliding steps with one foot always leading, a journey taken for pleasure

chuyến tham quan,chuyến đi,Chuyến du lịch,đi bộ,đường vòng,thám hiểm,hành trình,công du,đi chơi,Đi lang thang

No antonyms found.

sash window => Cửa sổ chớp, sash weight => Tạ cửa sổ, sash lock => then cửa, sash line => Vòng eo, sash fastener => khóa thắt lưng,