Vietnamese Meaning of traveller's joy
Thường xuân
Other Vietnamese words related to Thường xuân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of traveller's joy
- traveller's check => séc du lịch
- traveller => Lữ khách
- travelled => đi du lịch
- traveling wave => Sóng chạy
- traveling salesman => Nhân viên bán hàng đi lại xa
- traveling bag => túi du lịch
- traveling => đi du lịch
- traveler's tree => Cây chuối phượt
- traveler's letter of credit => Thư tín dụng du lịch
- traveler's joy => Hoa tử đằng
- traveller's letter of credit => Thư tín dụng cho khách du lịch
- traveller's tree => Cây chuối phượt
- travelling => du lịch
- travelling bag => Túi xách du lịch
- travelling salesman => Nhân viên bán hàng dạo
- travelling wave => Sóng truyền
- travelog => nhật ký du lịch
- travelogue => Nhật ký du lịch
- travel-soiled => Mệt mỏi vì đi lại
- travel-stained => Mệt mỏi sau chuyến đi
Definitions and Meaning of traveller's joy in English
traveller's joy (n)
vigorous deciduous climber of Europe to Afghanistan and Lebanon having panicles of fragrant green-white flowers in summer and autumn
FAQs About the word traveller's joy
Thường xuân
vigorous deciduous climber of Europe to Afghanistan and Lebanon having panicles of fragrant green-white flowers in summer and autumn
No synonyms found.
No antonyms found.
traveller's check => séc du lịch, traveller => Lữ khách, travelled => đi du lịch, traveling wave => Sóng chạy, traveling salesman => Nhân viên bán hàng đi lại xa,