Vietnamese Meaning of outrunning
chạy vượt
Other Vietnamese words related to chạy vượt
Nearest Words of outrunning
Definitions and Meaning of outrunning in English
outrunning (p. pr. & vb. n.)
of Outrun
FAQs About the word outrunning
chạy vượt
of Outrun
vượt quá,vượt qua,phá vỡ,xâm phạm,xâm lược,Tiếp cận,quá mức,tràn qua,Trượt quá,vượt quá thẩm quyền
No antonyms found.
outrunner => động cơ lệch tâm, outrun => vượt qua, outroot => nhổ tận gốc, outroom => phòng phụ, outromance => vượt qua trong tình lãng mạn,