FAQs About the word outreaching

Tiếp cận

the extent or limit of reach, to surpass in reach, the extent of such services or assistance, to get the better of by trickery, exceed, the act of reaching out,

vượt quá,vượt qua,phá vỡ,xâm phạm,xâm lược,chạy vượt,vượt,quá mức,tràn qua,Trượt quá

No antonyms found.

outreached => tiếp cận, outrages => tức giận, outracing => Vượt trội, outraced => Vượt qua, outrace => Vượt qua,