FAQs About the word overreaching

quá mức

revealing excessive self-confidence; reaching for the heightsof Overreach

né tránh,lừa dối,đánh bại,buồn cười,Đánh bại cáo,vượt qua bằng sự khéo léo,đánh lừa,khéo léo,khắc phục,cản trở

No antonyms found.

overreacher => người tự phụ, overreached => lạm quyền, overreach => Vượt quá tầm tay, overraught => quá đáng, overrating => quá cao,