Vietnamese Meaning of thwarting
cản trở
Other Vietnamese words related to cản trở
Nearest Words of thwarting
Definitions and Meaning of thwarting in English
thwarting (n)
an act of hindering someone's plans or efforts
thwarting (s)
preventing realization or attainment of a desire
thwarting (p. pr. & vb. n.)
of Thwart
FAQs About the word thwarting
cản trở
an act of hindering someone's plans or efforts, preventing realization or attainment of a desireof Thwart
khó hiểu,chặn,làm thất bại,gây ức chế,cản trở,phủ định,trung hoà,vô hiệu,chống cự,ngăn cản
giúp đỡ,hỗ trợ,xúi giục,khuyến khích,tạo thuận lợi,nuôi dưỡng,nuôi dưỡng,quảng cáo,san bằng,giảm bớt
thwarter => người cản trở, thwarted => ngăn chặn, thwart => Cản trở, thwaite => Thwait, thwacking => quất,