Vietnamese Meaning of precautionary
phòng ngừa
Other Vietnamese words related to phòng ngừa
Nearest Words of precautionary
Definitions and Meaning of precautionary in English
precautionary (s)
taken in advance to protect against possible danger or failure
FAQs About the word precautionary
phòng ngừa
taken in advance to protect against possible danger or failure
phòng ngừa,phòng ngừa,dự phòng,khó hiểu,chặn,ngăn cản,ngăn chặn,gây ức chế,phủ định,trung hoà
giúp đỡ,hỗ trợ,giảm bớt,khuyến khích,tạo thuận lợi,chuyển tiếp,nuôi dưỡng,quảng cáo,san bằng,xúi giục
precautional => đề phòng, precaution => biện pháp phòng ngừa, precatory => cầu khẩn, precative => van nài, precast => Đúc sẵn,