Vietnamese Meaning of thylacinus
Chó só túi
Other Vietnamese words related to Chó só túi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thylacinus
- thylacinus cynocephalus => sói túi Tasmania
- thylogale => thylogale
- thymate => xạ hương
- thyme => lá hương thảo
- thyme camphor => Thymol
- thymelaeaceae => Họ Thài lài
- thymelaeales => Thanh anh
- thyme-leaved sandwort => Cây cát cánh lá húng tây
- thyme-leaved speedwell => Cây vòi voi lá kinh giới
- thymene => Cây húng tây
Definitions and Meaning of thylacinus in English
thylacinus (n)
Tasmanian wolf
FAQs About the word thylacinus
Chó só túi
Tasmanian wolf
No synonyms found.
No antonyms found.
thylacine => Chó só túi, thyine wood => Gỗ cây chanh, thy => của bạn, thwittle => ngọ nguậy, thwite => Kẽ hở,