FAQs About the word overred

Đỏ quá

To smear with red.

No synonyms found.

No antonyms found.

overreckoning => ước tính quá mức, overreckon => đánh giá quá cao, overready => chuẩn bị sẵn sàng, overread => đọc quá nhiều, overreaction => Phản ứng thái quá,